Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giọt mưa



noun
raindrop

[giọt mưa]
drop of rain; raindrop
Vùng này cả hai tháng chẳng có giọt mưa nào xuống
The region hasn't had a drop of rain for two months


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.